VIETNAMESE
phần đuôi thừa
đoạn dư, phần thừa
ENGLISH
redundant ending
/rɪˈdʌndənt ˈɛndɪŋ/
unnecessary tail
“Phần đuôi thừa” là phần nội dung hoặc chi tiết bị thêm vào cuối một việc, câu, đoạn... một cách không cần thiết.
Ví dụ
1.
Câu này có phần đuôi thừa không cần thiết.
The sentence had a redundant ending.
2.
Cắt bỏ phần đuôi thừa để rõ ràng hơn.
Cut the redundant ending to improve clarity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của redundant ending (phần đuôi thừa – kết thúc dài dòng không cần thiết) nhé!
Superfluous conclusion – Kết luận thừa thãi
Phân biệt:
Superfluous conclusion là phần kết thêm vào mà không mang lại giá trị mới, rất gần nghĩa trang trọng với redundant ending.
Ví dụ:
The essay’s superfluous conclusion weakened its impact.
(Phần kết luận thừa thãi làm giảm hiệu quả bài luận.)
Unnecessary tail – Đoạn cuối không cần thiết
Phân biệt:
Unnecessary tail là phần nối dài không đóng góp nội dung, đồng nghĩa phổ biến với redundant ending.
Ví dụ:
The film’s unnecessary tail confused viewers.
(Phần đuôi không cần thiết của bộ phim gây hoang mang cho khán giả.)
Excessive wrap-up – Tổng kết lan man
Phân biệt:
Excessive wrap-up là đoạn tổng kết quá mức, nói lan man không cần thiết, gần nghĩa với redundant ending.
Ví dụ:
The speaker’s excessive wrap-up diluted his key message.
(Phần tổng kết quá đà của diễn giả làm loãng thông điệp chính.)
Drawn-out ending – Kết thúc kéo dài
Phân biệt:
Drawn-out ending là đoạn kết thiếu ngắn gọn, kéo dài không cần thiết, đồng nghĩa dễ hiểu với redundant ending.
Ví dụ:
The novel had a drawn-out ending that felt repetitive.
(Cuốn tiểu thuyết có đoạn kết kéo dài gây cảm giác lặp lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết