VIETNAMESE

phân bổ công cụ dụng cụ

Phân phối công cụ

word

ENGLISH

Tool allocation

  
NOUN

/tuːl ˌæləˈkeɪʃən/

Equipment allocation

“Phân bổ công cụ dụng cụ” là việc phân phối các công cụ và dụng cụ cho các bộ phận trong công ty hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Phân bổ công cụ dụng cụ đảm bảo rằng mỗi bộ phận có đủ công cụ cần thiết.

The tool allocation ensures that every department has the necessary tools.

2.

Việc phân bổ công cụ dụng cụ cần được xem xét thường xuyên để tránh thiếu hụt.

Tool allocation must be reviewed regularly to avoid shortages.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của allocation nhé! check Distribution – Phân phối Phân biệt: Distribution là hành động phân chia tài nguyên, gần giống với allocation nhưng thiên về việc chuyển giao vật lý hoặc chia phần cụ thể. Ví dụ: The distribution of materials will begin next week. (Việc phân phối vật tư sẽ bắt đầu vào tuần sau.) check Apportionment – Sự chia phần Phân biệt: Apportionment là sự chia một cách chính xác theo tỷ lệ, thường dùng trong tài chính, tương tự allocation nhưng có hàm ý quy tắc hơn. Ví dụ: The apportionment of the budget is under review. (Sự chia ngân sách đang được xem xét lại.) check Assignment – Sự phân công Phân biệt: Assignment cũng có thể ám chỉ sự phân chia tài nguyên, gần nghĩa với allocation trong ngữ cảnh phân công nhiệm vụ hoặc nguồn lực. Ví dụ: The assignment of duties was handled by the supervisor. (Việc phân công nhiệm vụ được quản lý xử lý.)