VIETNAMESE

phân bổ chi phí

Chia sẻ chi phí

word

ENGLISH

Cost allocation

  
NOUN

/kɒst ˌæləˈkeɪʃən/

Expense distribution

“Phân bổ chi phí” là việc chia sẻ chi phí giữa các bộ phận hoặc các đơn vị trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Việc phân bổ chi phí giữa các bộ phận cần phải công bằng.

The cost allocation between departments needs to be fair.

2.

Phân bổ chi phí hợp lý giúp duy trì sự ổn định tài chính.

Proper cost allocation helps maintain financial stability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cost allocation nhé! check Cost distribution – Phân phối chi phí Phân biệt: Cost distribution tập trung vào việc phân bổ chi phí giữa các bộ phận hoặc nhóm. Mang tính chất định lượng cụ thể hơn, thường chỉ rõ từng phần chi phí. Ví dụ: The cost distribution between departments was based on their budgets. (Phân phối chi phí giữa các bộ phận dựa trên ngân sách của họ.) check Expense apportionment – Phân chia chi phí Phân biệt: Expense apportionment nhấn mạnh việc chia chi phí theo tỷ lệ hoặc tiêu chí nhất định. Thường dựa trên công thức hoặc các tiêu chí định sẵn. Ví dụ: The expense apportionment was calculated using revenue percentages. (Phân chia chi phí được tính dựa trên phần trăm doanh thu.)