VIETNAMESE
vi phạm quy định
Lỗi vi phạm quy định
ENGLISH
Regulation violation
/ˌrɛɡjʊˈleɪʃən vaɪəˈleɪʃən/
Compliance failure
“Vi phạm quy định” là hành vi không tuân thủ các quy tắc được thiết lập bởi cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Ví dụ
1.
Công ty bị phạt vì vi phạm quy định.
The company was fined for a regulation violation.
2.
Vi phạm quy định làm giảm lòng tin của công chúng.
Regulation violations harm public trust.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Violation (Vi phạm) nhé!
Infringement - Sự xâm phạm
Phân biệt:
Infringement dùng nhiều trong ngữ cảnh pháp luật, chỉ hành vi vi phạm quyền hoặc quy định cụ thể, thường về bản quyền hoặc luật.
Ví dụ:
The company was sued for copyright infringement.
(Công ty bị kiện vì vi phạm bản quyền.)
Offense - Hành vi phạm tội
Phân biệt:
Offense là từ bao quát hơn violation, có thể bao gồm hành vi vi phạm pháp luật hoặc chuẩn mực đạo đức.
Ví dụ:
Driving without a license is a criminal offense.
(Lái xe không bằng lái là hành vi phạm tội hình sự.)
Breach - Sự vi phạm
Phân biệt:
Breach thường dùng trong ngữ cảnh hợp đồng hoặc an ninh, chỉ sự phá vỡ cam kết hoặc giới hạn bảo mật.
Ví dụ:
The breach of contract led to legal action.
(Sự vi phạm hợp đồng dẫn đến hành động pháp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết