VIETNAMESE

vi phạm nội quy

Lỗi vi phạm quy tắc

word

ENGLISH

Policy violation

  
NOUN

/ˈpɒləsi vaɪəˈleɪʃən/

Protocol breach

“Vi phạm nội quy” là hành động trái với quy định được thiết lập trong một cơ quan, tổ chức hoặc môi trường cụ thể.

Ví dụ

1.

Vi phạm nội quy có thể dẫn đến việc bị sa thải.

Policy violations can lead to dismissal.

2.

Thực thi nghiêm ngặt ngăn ngừa vi phạm nội quy.

Strict enforcement prevents policy violations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Violation (Vi phạm) nhé! check Infringement - Sự xâm phạm Phân biệt: Infringement dùng nhiều trong ngữ cảnh pháp luật, chỉ hành vi vi phạm quyền hoặc quy định cụ thể, thường về bản quyền hoặc luật. Ví dụ: The company was sued for copyright infringement. (Công ty bị kiện vì vi phạm bản quyền.) check Offense - Hành vi phạm tội Phân biệt: Offense là từ bao quát hơn violation, có thể bao gồm hành vi vi phạm pháp luật hoặc chuẩn mực đạo đức. Ví dụ: Driving without a license is a criminal offense. (Lái xe không bằng lái là hành vi phạm tội hình sự.) check Breach - Sự vi phạm Phân biệt: Breach thường dùng trong ngữ cảnh hợp đồng hoặc an ninh, chỉ sự phá vỡ cam kết hoặc giới hạn bảo mật. Ví dụ: The breach of contract led to legal action. (Sự vi phạm hợp đồng dẫn đến hành động pháp lý.)