VIETNAMESE

phàm nhân

người phàm, người bình thường

ENGLISH

mortal

  
NOUN

/ˈmɔrtəl/

human being

Phàm nhân là người tầm thường, không có tài năng đặc biệt, không phải thần thánh.

Ví dụ

1.

Con người đều là phàm nhân.

Humans are all mortals.

2.

Cái chết là số phận của tất cả phàm nhân.

Death is the fate of all mortals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt mortal human being nhé! - Mortal (sinh vật sống, người phàm): một danh từ chỉ con người hoặc các loài sinh vật sống khác, thường nhấn mạnh vào sức mạnh tầm thường không so được với thần thánh và khả năng có thể chết. Ví dụ: The old stories about gods and mortals can relate to ancient people's history and culture. (Những câu chuyện cổ xưa về thần linh và người phàm có thể liên quan đến lịch sử và văn hóa của người cổ đại.) - Human being (loài người): một danh từ chỉ dùng riêng để nói về con người, nhấn mạnh vào bản chất có cảm xúc và trí tuệ của con người. Ví dụ: Human beings are the only creatures capable of abstract thought. (Con người là loài duy nhất có khả năng tư duy trừu tượng.)