VIETNAMESE

phẩm hạnh

nhân cách tốt, đạo đức

ENGLISH

virtue

  
NOUN

/ˈvɜrʧu/

good character

Phẩm hạnh là những nét tính nết, đạo đức tốt của con người, không chỉ được thể hiện qua thái độ và hành vi ứng xử, mà còn được thể hiện qua những suy nghĩ, lời nói và việc làm của người đó.

Ví dụ

1.

Những người có phẩm hạnh thường có những đức tính như chính trực và trung thực.

People of good virtue often have traits like integrity and honesty.

2.

Người ta thường đặt nặng việc đánh giá phẩm hạnh của phụ nữ.

People often place great importance on evaluating women's virtues

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu character virtue nha! - Character (tính cách): tổng hợp những phẩm chất, đặc điểm của một con người, được thể hiện qua suy nghĩ, lời nói và hành vi của họ. Ví dụ: A person of good character is often honest and kind. (Một người có tính cách tốt thường là người trung thực và tốt bụng.) - Virtue (phẩm chất tốt): một hành vi hoặc thái độ thể hiện một người có đạo đức cao, được coi là cần thiết đối với một con người. Ví dụ: Courage is a virtue that is often associated with good character. (Dũng cảm là một phẩm chất tốt thường liên quan đến tính cách tốt.)