VIETNAMESE

phẩm giá

nhân phẩm

ENGLISH

dignity

  
NOUN

/ˈdɪɡnəti/

self-worth

Phẩm giá là giá trị tinh thần cao quý riêng của một con người, thể hiện qua thái độ và hành vi ứng xử của cá nhân trong các mối quan hệ gia đình, xã hội.

Ví dụ

1.

Anh ấy có một ý thức mạnh mẽ về phẩm giá.

He had a strong sense of dignity.

2.

Phẩm giá là quyền được đánh giá cao và được tôn trọng của một người.

Dignity is the right of a person to be valued and respected.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt dignity self-worth nha! - Dignity (phẩm giá): là danh dự, uy tín của một người, một nhóm người hoặc một quốc gia, thường dùng trong ngữ cảnh khi nói về quyền được tôn trọng và được đối xử bình đẳng. Ví dụ: All human beings are equal in dignity and rights. (Tất cả mọi người sinh ra đều bình đẳng về phẩm giá và quyền lợi.) - Self-worth (niềm tự trọng) là đánh giá của một người về giá trị của bản thân. Ví dụ: He has a high sense of self-worth. (Anh ấy có ý thức tự trọng cao.)