VIETNAMESE

phái mạnh

đàn ông, phái nam

ENGLISH

men

  
NOUN

/mæn/

male individuals

Phái mạnh là một khẩu ngữ chỉ giới đàn ông, được coi là giới của những người khoẻ mạnh.

Ví dụ

1.

Phái mạnh được kỳ vọng sẽ giúp đỡ phái yếu.

Men are expected to support women.

2.

Phái mạnh thường là trụ cột gia đình.

Men is usually the head of the household.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt man male nha! - Man (đàn ông, nam giới): là một danh từ chung chỉ cụ thể một người đàn ông trưởng thành hoặc nói chung về nam giới. Ví dụ: Men are stronger than women. (Nam giới khỏe hơn nữ giới.) - Male (nam, giống đực): thường được sử dụng như một tính từ để chỉ giới tính nam của một người hoặc vật. Male cũng có thể được sử dụng như một danh từ, nhưng nó thường chỉ được sử dụng trong các bối cảnh mang tính khoa học hoặc y học, không khuyến khích dùng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày do cách nói khá cứng nhắc hoặc chuyên môn. Ví dụ: - Tính từ: The male population of the United States is about 50%. (Dân số nam của Hoa Kỳ chiếm khoảng 50%.) - Danh từ: The male of the species is usually larger than the female. (Giống đực của các loài động vật thường lớn hơn giống cái.)