VIETNAMESE

phải làm gì

cần phải làm

word

ENGLISH

must do

  
VERB

/mʌst duː/

have to do, should do

“Phải làm gì” là cách nói diễn tả hành động cần thực hiện trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Bạn phải làm gì với nhiệm vụ này trước hạn chót.

You must do this task before the deadline.

2.

Chúng ta phải làm gì để sửa vấn đề này?

What must we do to fix this problem?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ must khi nói hoặc viết nhé! check must + V – phải làm gì (bắt buộc, chắc chắn) Ví dụ: You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm.) check must not + V – không được làm gì Ví dụ: You must not smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.) check must have + V3 – hẳn là đã … (suy đoán quá khứ) Ví dụ: She must have forgotten the meeting. (Cô ấy hẳn là đã quên cuộc họp rồi.) check must be + adj/N – chắc chắn là … (suy đoán hiện tại) Ví dụ: It must be important if he called twice. (Chắc hẳn là quan trọng nếu anh ấy gọi hai lần.)