VIETNAMESE
phải chi
giá như, ước gì
ENGLISH
if only
/ɪf ˈəʊnli/
I wish, had it been so
“Phải chi” là cách nói diễn tả ước muốn hoặc điều kiện giả định không xảy ra.
Ví dụ
1.
Phải chi tôi có nhiều thời gian hơn để hoàn thành dự án này.
If only I had more time to finish this project.
2.
Phải chi thời tiết tốt hơn cho chuyến đi.
If only the weather was better for the trip.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ if only khi nói hoặc viết nhé!
If only + past simple – giá mà (trái với hiện tại)
Ví dụ:
If only I knew the answer.
(Giá mà tôi biết câu trả lời)
If only + past perfect – giá như đã (trái với quá khứ)
Ví dụ:
If only I had studied harder, I would have passed.
(Giá như tôi đã học chăm hơn, tôi đã đậu rồi)
If only + would – giá mà ai đó chịu làm gì
Ví dụ:
If only she would listen to advice.
(Giá mà cô ấy chịu nghe lời khuyên)
If only it were true – giá mà điều đó là thật
Ví dụ:
If only it were true, I’d be the happiest person.
(Giá mà điều đó là thật, tôi sẽ là người hạnh phúc nhất)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết