VIETNAMESE
phá trụi
Phá sạch, Hủy diệt
ENGLISH
Wipe out
/waɪp aʊt/
Eradicate, Annihilate
Phá trụi là hành động phá sạch hoặc phá hủy hoàn toàn một thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Ngọn lửa phá trụi toàn bộ khu rừng.
The fire wiped out the entire forest.
2.
Cơn bão phá trụi ngôi làng.
The storm wiped out the village.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wipe out khi nói hoặc viết nhé!
Wipe out a population - Xóa sổ một dân số
Ví dụ:
The disease wiped out entire villages.
(Dịch bệnh phá trụi toàn bộ làng mạc.)
Wipe out vegetation - Phá sạch thảm thực vật
Ví dụ:
The wildfire wiped out the forest vegetation.
(Cháy rừng phá trụi thảm thực vật trong rừng.)
Wipe out resources - Phá sạch tài nguyên
Ví dụ:
The disaster wiped out the region’s resources.
(Thảm họa phá trụi tài nguyên của khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết