VIETNAMESE

pha trộn

Trộn lẫn, Kết hợp

word

ENGLISH

Blend

  
VERB

/blɛnd/

Mix, Combine

Pha trộn là hành động kết hợp nhiều thành phần hoặc chất liệu lại với nhau.

Ví dụ

1.

Họ pha trộn màu sắc cho bức tranh.

They blended colors for the painting.

2.

Đầu bếp pha trộn gia vị cho món ăn.

The chef blended spices for the dish.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blend nhé! check Mix – Trộn, pha trộn Phân biệt: Mix là từ chung để chỉ hành động trộn lẫn các thành phần lại với nhau. Còn blend thường nhấn mạnh vào sự kết hợp một cách hoàn hảo hoặc hài hòa, đặc biệt là với thực phẩm hoặc các nguyên liệu. Ví dụ: She mixed the ingredients for the cake together. (Cô ấy trộn các nguyên liệu làm bánh lại với nhau.) check Combine – Kết hợp Phân biệt: Combine là sự kết hợp các thành phần, nhưng thường không nhấn mạnh sự hòa trộn hoàn hảo hay đồng đều như blend. Ví dụ: He combined the two colors to create a beautiful painting. (Anh ấy kết hợp hai màu để tạo ra một bức tranh đẹp.) check Merge – Hòa nhập, hợp nhất Phân biệt: Merge thường dùng khi nói về sự kết hợp giữa hai hay nhiều thứ thành một thể thống nhất, đôi khi mang tính chất mạnh mẽ hơn blend. Ví dụ: The two companies decided to merge into one corporation. (Hai công ty quyết định hợp nhất thành một tập đoàn.)