VIETNAMESE
pha mì tôm
ENGLISH
Make instant noodles
/meɪk ˈɪnstənt ˈnuːdlz/
Pha mì tôm là chuẩn bị mì ăn liền bằng cách thêm nước hoặc các nguyên liệu khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy pha mì tôm để ăn tối.
He made instant noodles for dinner.
2.
Cô ấy pha mì tôm với rau củ.
She prepared instant noodles with vegetables.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ noodles khi nói hoặc viết nhé!
Prepare instant noodles – Chuẩn bị mì ăn liền
Ví dụ:
She prepared instant noodles with chicken.
(Cô ấy chuẩn bị mì ăn liền với thịt gà.)
Cook noodles – Nấu mì
Ví dụ:
He cooked noodles for a quick snack.
(Anh ấy nấu mì để làm bữa ăn nhanh.)
Add seasoning to noodles – Thêm gia vị vào mì
Ví dụ:
Add seasoning to noodles for better flavor.
(Thêm gia vị vào mì để tăng hương vị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết