VIETNAMESE

phá đảo

vượt qua thử thách

word

ENGLISH

Conquer challenges

  
VERB

/ˈkɒŋkər ˈʧælɪnʤɪz/

Overcome tasks

Phá đảo là hành động hoàn thành một nhiệm vụ hoặc thử thách khó khăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy phá đảo thử thách trong sự nghiệp một cách dũng cảm.

She conquered challenges in her career bravely.

2.

Phá đảo thử thách giúp xây dựng sự tự tin.

Conquering challenges builds confidence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Conquer challenges nhé! check Overcome challenges - Vượt qua thử thách Phân biệt: Overcome tập trung vào nỗ lực vượt qua một trở ngại hoặc khó khăn. Ví dụ: She overcame challenges with determination and hard work. (Cô ấy vượt qua thử thách với sự quyết tâm và làm việc chăm chỉ.) check Defeat challenges - Đánh bại thử thách Phân biệt: Defeat mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, như một sự chiến thắng hoàn toàn trước thử thách. Ví dụ: The team worked hard to defeat the challenges in their way. (Đội đã làm việc chăm chỉ để đánh bại các thử thách trên con đường của họ.) check Tackle challenges - Đối mặt với thử thách Ví dụ: He tackled challenges head-on without hesitation. (Anh ấy đối mặt với thử thách một cách trực diện mà không do dự.)