VIETNAMESE

Peru

Quốc gia Peru

word

ENGLISH

Peru

  
NOUN

/pəˈruː/

Andean country

“Peru” là một quốc gia nằm ở Nam Mỹ, nổi tiếng với di tích Machu Picchu.

Ví dụ

1.

Peru là nơi có dãy núi Andes.

Peru is home to the Andes Mountains.

2.

Ẩm thực của Peru được đánh giá cao.

The cuisine of Peru is highly regarded.

Ghi chú

Từ Peru là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa – ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Andean cuisine – Ẩm thực Andean Ví dụ: Andean cuisine incorporates ingredients like potatoes, corn, and beans, staples in traditional Peruvian dishes. (Ẩm thực Andean bao gồm các nguyên liệu như khoai tây, ngô và đậu, là những thực phẩm chính trong các món ăn truyền thống của Peru.) check Gastronomy – Nghệ thuật ẩm thực Ví dụ: Peruvian gastronomy is known for its diverse flavors and the blending of indigenous ingredients with foreign influences. (Nghệ thuật ẩm thực Peru nổi tiếng với hương vị đa dạng và sự kết hợp giữa nguyên liệu bản địa và ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác.) check Indigenous foods – Thực phẩm bản địa Ví dụ: Indigenous foods in Peru, such as tubers and grains, form the foundation of many Peruvian dishes. (Thực phẩm bản địa ở Peru, như các loại củ và ngũ cốc, là nền tảng của nhiều món ăn Peru.)