VIETNAMESE

ống súc

ống thổi, ống hút

word

ENGLISH

Blowpipe

  
NOUN

/ˈbləʊpaɪp/

Air pipe, Siphon pipe

Ống súc là loại ống dùng để thổi, rửa, hoặc súc các chất lỏng trong các hệ thống.

Ví dụ

1.

Ống súc được dùng để làm sạch các ống.

The blowpipe is used to clean the pipes.

2.

Ống thổi đã được sử dụng để dẫn kim loại nóng chảy vào khuôn.

The blowpipe was used to direct the molten metal into the mold.

Ghi chú

Blowpipe là một từ có gốc từ là tiếng Anh. Blow có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ blowan (thổi), và pipe có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ pīpe (ống). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Blow - Thổi Ví dụ: Blow means to force air out of the mouth, often used in contexts like inflating or blowing air into something. (Thổi có nghĩa là thổi khí ra khỏi miệng, thường được sử dụng trong các tình huống như bơm hơi hoặc thổi không khí vào một vật gì đó.) check Blowhole - Lỗ thở Ví dụ: A blowhole is a hole found on the top of some marine animals, like whales, for breathing. (Lỗ thở là một lỗ trên đỉnh đầu của một số động vật biển như cá voi để thở.) check Blowtorch - Đèn khí Ví dụ: A blowtorch is a tool that produces a focused flame, often used for welding or cutting metals. (Đèn khí là một công cụ tạo ra ngọn lửa tập trung, thường được sử dụng để hàn hoặc cắt kim loại.)