VIETNAMESE

ông nhà

ông xã

ENGLISH

husband

  
NOUN

/ˈhʌzbənd/

spouse, partner

Ông nhà là cách gọi thân mật người vợ gọi người chồng.

Ví dụ

1.

Ông nhà tôi là trụ cột của gia đình.

My husband is the head of the household.

2.

Ông nhà tôi rất có trách nhiệm lo cho vợ con.

My husband is responsible for providing for his wife and children.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt husband spouse nha! - Husband (chồng): người đàn ông đã kết hôn với một người phụ nữ Ví dụ: Mrs. Brown has been married to her husband for five years. (Bà Brown đã kết hôn với chồng được 5 năm.) - Spouse (chồng/vợ): từ chung chỉ người bạn đời của một người, có thể là nam hoặc nữ Ví dụ: My spouse is very supportive of my career. (Vợ/chồng của tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi.)