VIETNAMESE

Ống đựng bút

Hộp đựng bút, giá đựng bút

word

ENGLISH

Pen holder

  
NOUN

/pɛn ˈhoʊldər/

Pen container, pencil holder

“Ống đựng bút” là một vật dụng dùng để chứa các cây bút, thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại.

Ví dụ

1.

Ống đựng bút giữ tất cả những cây bút gọn gàng trên bàn làm việc.

The pen holder kept all the pens organized on the desk.

2.

Ống đựng bút rất hữu ích trong các văn phòng để giữ các dụng cụ viết gọn gàng.

Pen holders are useful in offices to keep writing instruments tidy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Holder nhé! check Holder (Noun) - Người cầm, vật đựng Ví dụ: The holder of the keys is responsible for keeping them safe. (Người cầm chìa khóa có trách nhiệm giữ chúng an toàn.) check Hold (Verb) - Cầm, nắm Ví dụ: Can you hold the door open for me? (Bạn có thể giữ cửa mở giúp tôi không?) check Holding (Noun) - Sự nắm giữ Ví dụ: The holding of the precious artifact is closely monitored. (Việc nắm giữ hiện vật quý giá được giám sát chặt chẽ.) check Hold (Noun) - Chỗ chứa, nơi giữ Ví dụ: The hold of the ship is filled with supplies. (Khoang chứa của con tàu được lấp đầy với các vật tư.)