VIETNAMESE

Ống dòm

Kính thiên văn, kính viễn vọng

word

ENGLISH

Spyglass

  
NOUN

/ˈspaɪɡlæs/

Telescope, binoculars

“Ống dòm” là dụng cụ quang học có khả năng phóng đại, dùng để quan sát vật thể ở xa.

Ví dụ

1.

Cướp biển đã sử dụng ống dòm để nhìn chiếc tàu xa.

The pirate used a spyglass to look at the distant ship.

2.

Ống dòm đã được thủy thủ sử dụng để nhìn những khoảng cách xa.

Spyglasses were used by sailors to see far distances.

Ghi chú

Spyglass là một từ có gốc từ tiếng Anh. Spy có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ sperian (theo dõi), và glass có gốc từ tiếng Pháp glas (kính). Spyglass là một loại ống kính nhỏ, dùng để quan sát từ xa, thường được sử dụng trong các hoạt động hàng hải. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Spyware - Phần mềm gián điệp Ví dụ: Spyware secretly collects user data without permission. (Phần mềm gián điệp âm thầm thu thập dữ liệu người dùng mà không có sự cho phép.) check Spybot - Chương trình tìm và xóa phần mềm gián điệp Ví dụ: A spybot helps detect and remove malicious software. (Chương trình spybot giúp phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại.)