VIETNAMESE

ong chúa

nữ hoàng ong

word

ENGLISH

queen bee

  
NOUN

/kwiːn biː/

royal bee

Ong chúa là con ong cái duy nhất có khả năng sinh sản trong tổ ong, có nhiệm vụ đẻ trứng.

Ví dụ

1.

Ong chúa đẻ hàng nghìn trứng mỗi ngày.

The queen bee lays thousands of eggs daily.

2.

Ong thợ bảo vệ ong chúa bằng mọi giá.

Worker bees protect their queen bee at all costs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bee khi nói hoặc viết nhé! check Honey bee – ong mật Ví dụ: The honey bee buzzed around the flowers collecting nectar. (Con ong mật vo ve quanh các bông hoa để thu thập mật.) check Bumble bee – ong nghệ Ví dụ: A bumble bee landed on the bright sunflower. (Một con ong nghệ đậu trên bông hoa hướng dương rực rỡ.) check Bee hive – tổ ong Ví dụ: The farmer carefully inspected the bee hive for honey. (Người nông dân cẩn thận kiểm tra tổ ong để lấy mật.) check Busy bee – ong chăm chỉ Ví dụ: She’s been a busy bee preparing for the event all week. (Cô ấy như một con ong chăm chỉ, chuẩn bị cho sự kiện suốt cả tuần.)