VIETNAMESE

bọn đàn ông

nhóm đàn ông

word

ENGLISH

group of men

  
NOUN

/ɡruːp əv mɛn/

gang of guys

"Bọn đàn ông" là cách chỉ nhóm người thuộc giới tính nam, đôi khi mang sắc thái châm biếm hoặc hài hước.

Ví dụ

1.

Một bọn đàn ông tụ tập để xem trận đấu.

A group of men gathered to watch the game.

2.

Bọn đàn ông thảo luận về chính trị khi uống cà phê.

The group of men discussed politics over coffee.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của group of men nhé! check Band – Nhóm đàn ông Phân biệt: Band tập trung vào nhóm nhỏ, thường hoạt động cùng nhau. Ví dụ: A band of men worked together to repair the bridge. (Một bọn đàn ông cùng nhau sửa cây cầu.) check Gang – Nhóm người đàn ông có thể có mục đích tiêu cực Phân biệt: Gang thường liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp hoặc xấu xa. Ví dụ: The gang of men was suspected of robbery. (Bọn đàn ông bị nghi ngờ là kẻ cướp.) check Team – Đội ngũ đàn ông Phân biệt: Team tập trung vào mục tiêu hoặc nhiệm vụ chung. Ví dụ: A team of men worked tirelessly to complete the project. (Một đội ngũ đàn ông làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án.)