VIETNAMESE
ông bầu bóng đá
ENGLISH
football impresario
/ˈfʊtbɔːl ˌɪmprəˈsɑːriəʊ/
football manager
"Ông bầu bóng đá" là người tổ chức và thường thu vốn từ các cuộc thi đấu bóng đá. Ông bầu bóng đá sẽ đổ tiền vào đội bóng của mình sau đó thu về nguồn lợi gấp nhiều lần.
Ví dụ
1.
Một trận đấu từ thiện được tổ chức bởi một ông bầu bóng đá vì mục đích chính đáng.
A charity match was organized by a football impresario for a good cause.
2.
Ông bầu bóng đá đã ký hợp đồng với những tài năng trẻ đầy triển vọng cho công ty thể thao của mình.
The football impresario signed promising young talents to his sports agency.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Football impresario nhé!
Football promoter – Người tổ chức và quảng bá bóng đá
Phân biệt:
Football promoter tập trung vào việc quảng bá và tổ chức sự kiện bóng đá, trong khi Football impresario có thể đầu tư tài chính vào đội bóng.
Ví dụ:
The football promoter secured major sponsors for the tournament. (Người quảng bá bóng đá đã đảm bảo được các nhà tài trợ lớn cho giải đấu.)
Club owner – Chủ sở hữu câu lạc bộ bóng đá
Phân biệt:
Club owner là người sở hữu đội bóng, trong khi Football impresario có thể chỉ là người đầu tư vào đội bóng nhưng không trực tiếp sở hữu.
Ví dụ:
The club owner invested millions in new players and facilities. (Chủ sở hữu câu lạc bộ đã đầu tư hàng triệu đô vào cầu thủ và cơ sở vật chất.)
Sports financier – Nhà tài trợ thể thao
Phân biệt:
Sports financier chuyên đầu tư vào lĩnh vực thể thao nói chung, trong khi Football impresario tập trung vào bóng đá.
Ví dụ:
The sports financier backed multiple teams in different leagues. (Nhà tài trợ thể thao đã hỗ trợ nhiều đội bóng ở các giải đấu khác nhau.)
Football entrepreneur – Doanh nhân trong lĩnh vực bóng đá
Phân biệt:
Football entrepreneur có thể khởi nghiệp trong nhiều lĩnh vực liên quan đến bóng đá, không chỉ quản lý đội bóng như Football impresario.
Ví dụ:
The football entrepreneur launched a new sports streaming platform. (Doanh nhân bóng đá đã ra mắt một nền tảng phát trực tiếp thể thao mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết