VIETNAMESE
ông ba mươi
hổ (cách gọi tôn kính)
ENGLISH
the revered tiger
/ðə rɪˈvɪəd ˈtaɪɡə/
the lordly tiger, sacred tiger
Ông ba mươi là cách gọi dân gian của người Việt để chỉ con hổ, mang ý tôn kính và e sợ.
Ví dụ
1.
Người dân thì thầm những câu chuyện về ông ba mươi.
The villagers whispered tales of the revered tiger.
2.
Ông ba mươi được kính trọng trong văn hóa dân gian.
The revered tiger is respected in folklore.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ tiger nhé!
paper tiger – Chỉ mạnh mẽ bề ngoài, không thực sự đáng sợ
Ví dụ:
That company looks powerful, but it’s just a paper tiger.
(Công ty đó trông có vẻ quyền lực, nhưng thực ra chỉ là hổ giấy thôi.)
ride the tiger – Dấn thân vào tình huống nguy hiểm mà khó thoát ra được
Ví dụ:
Once you get involved in their politics, you’re riding the tiger.
(Một khi bạn đã dính vào chuyện chính trị của họ, bạn khó thoát ra được.)
have a tiger by the tail – Kiểm soát thứ gì đó lớn và nguy hiểm, khó duy trì
Ví dụ:
Managing this viral campaign is like having a tiger by the tail.
(Quản lý chiến dịch lan truyền này giống như giữ cọp bằng đuôi – rất khó kiểm soát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết