VIETNAMESE
ông ba bị
ông kẹ, ngáo ộp
ENGLISH
bogeyman
/ˈbəʊɡimæn/
Ông ba bị là một sinh vật hư cấu thường được người lớn sử dụng để dọa trẻ em, để trẻ em phải ngoan hoặc nghe theo lời mình. Đây là một con quái vật không có hình thù rõ ràng, ở mỗi vùng văn hóa lại có những miêu tả khác nhau.
Ví dụ
1.
Nhiều đứa trẻ bị dọa sẽ bị ông ba bị bắt cóc nếu không ngoan.
Many children are warned to be kidnapped by a bogeyman if they are not well-behaved.
2.
Ông ba bị đại diện cho nỗi sợ hãi và lo lắng của xã hội trong văn hóa dân gian.
The bogeyman represents society's fears and anxieties in folklore.
Ghi chú
bogeyman là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Bogeyman nhé!
Nghĩa 1: Nhân vật huyền bí được sử dụng để dọa trẻ em
Ví dụ:
Parents sometimes use the bogeyman to scare kids into behaving.
(Cha mẹ đôi khi dùng ông ba bị để dọa trẻ em ngoan ngoãn.)
Nghĩa 2: Một nỗi sợ hãi hoặc mối đe dọa không có thật
Ví dụ:
The idea of a global economic collapse is just a bogeyman for some people.
(Ý tưởng về sự sụp đổ kinh tế toàn cầu chỉ là một nỗi sợ hão huyền đối với một số người.)
Nghĩa 3: Một kẻ phản diện hoặc mối đe dọa trong xã hội
Ví dụ:
The politician became a bogeyman in the media after the scandal.
(Chính trị gia đó trở thành kẻ phản diện trong truyền thông sau vụ bê bối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết