VIETNAMESE

rẽ ngôi cho tóc

rẽ ngôi tóc, chia tóc

word

ENGLISH

part the hair

  
VERB

/pɑːt ðə heə/

divide hair

“Rẽ ngôi cho tóc” là hành động chia tóc sang hai bên để tạo kiểu.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định rẽ ngôi cho tóc ở giữa để tạo kiểu mới.

She decided to part the hair in the middle for a new look.

2.

Anh ấy rẽ ngôi cho tóc sang bên cho sự kiện.

He parted his hair to the side for the event.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hair khi nói hoặc viết nhé! check Brush your hair – chải tóc Ví dụ: She always brushes her hair before bed. (Cô ấy luôn chải tóc trước khi đi ngủ) check Dye your hair – nhuộm tóc Ví dụ: He decided to dye his hair blue for the concert. (Anh ấy quyết định nhuộm tóc màu xanh để biểu diễn) check Tie up your hair – buộc tóc lên Ví dụ: It was too hot, so she tied up her hair. (Trời quá nóng nên cô ấy buộc tóc lên) check Lose your hair – bị rụng tóc Ví dụ: Some people lose their hair due to stress or genetics. (Một số người bị rụng tóc do căng thẳng hoặc di truyền)