VIETNAMESE

ok

được, đồng ý

word

ENGLISH

okay

  
ADJ

/əʊˈkeɪ/

fine, alright

Ok là từ diễn tả sự đồng ý hoặc chấp nhận điều gì đó.

Ví dụ

1.

Bạn ok với quyết định này không?

Are you okay with this decision?

2.

Tôi ok với việc chờ một lúc.

I’m okay with waiting for a while.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Okay (dịch từ “ok”) nhé! check Alright - Được rồi Phân biệt: Alright là từ thay thế phổ biến nhất cho okay, dùng cả trong chấp nhận lẫn phản hồi. Ví dụ: Alright, let’s get started. (Ok, bắt đầu thôi.) check Sure - Ừ, được thôi Phân biệt: Sure là từ thể hiện sự đồng ý nhẹ nhàng, gần nghĩa với okay trong văn nói. Ví dụ: Sure, I can help you with that. (Ok, tôi có thể giúp bạn.) check Sounds good - Nghe được đó Phân biệt: Sounds good là phản hồi tích cực mang nghĩa “đồng ý” – tương đương với okay. Ví dụ: Sounds good, see you then! (Ok, hẹn gặp nhé!)