VIETNAMESE

Ốc đảo

Vùng đất xanh mát

word

ENGLISH

Oasis

  
NOUN

/əʊˈeɪsɪs/

Desert haven

“Ốc đảo” là một vùng đất xanh mát có nước nằm giữa sa mạc khô cằn.

Ví dụ

1.

Ốc đảo là cảnh tượng đáng mừng cho lữ khách.

The oasis was a welcome sight for travelers.

2.

Ốc đảo nuôi dưỡng nhiều loại động vật.

The oasis supports diverse wildlife.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oasis nhé! check Watering Hole – Nơi có nước Phân biệt: Watering Hole mô tả nơi có nước trong môi trường hoang mạc, nơi động vật hoặc con người đến uống nước. Ví dụ: In the desert, the watering hole was a welcome sight for travelers. (Trong sa mạc, nơi có nước là một cảnh tượng chào đón đối với những người du lịch.) check Spring – Suối nước Phân biệt: Spring chỉ nguồn nước tự nhiên chảy ra từ mặt đất, tạo thành suối hoặc ao. Ví dụ: The spring provided fresh water to the nearby village. (Suối nước cung cấp nước sạch cho ngôi làng gần đó.) check Refuge – Nơi trú ẩn Phân biệt: Refuge mô tả nơi trú ẩn hoặc khu vực an toàn, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt. Ví dụ: The travelers found refuge in the desert oasis. (Những người du lịch đã tìm thấy nơi trú ẩn trong ốc đảo sa mạc.)