VIETNAMESE

ơ kìa

kỳ lạ, bất ngờ

word

ENGLISH

oh there

  
INTERJECTION

/əʊ ðeə/

oh my, what’s that

Ơ kìa là cách nói cảm thán thể hiện sự bất ngờ hoặc khó hiểu.

Ví dụ

1.

Ơ kìa, sao bạn để cửa mở thế?

Oh there, why did you leave the door open?

2.

Ơ kìa, bạn làm gì ở đây vậy?

Oh there, what are you doing here?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oh there nhé! check Look over there - Nhìn kìa Phân biệt: Look over there diễn tả sự chỉ dẫn về phía ai đó hoặc vật gì đó – tương đương với oh there khi bất ngờ phát hiện. Ví dụ: Look over there! Isn’t that your friend? (Nhìn kìa! Đó không phải bạn của cậu à?) check Oh look - Ồ nhìn kìa Phân biệt: Oh look là phản ứng tự nhiên khi phát hiện điều gì thú vị – đồng nghĩa với oh there trong văn nói thân mật. Ví dụ: Oh look, a rainbow! (Ồ nhìn kìa, cầu vồng kìa!) check Well well - Ồ kìa (ngạc nhiên) Phân biệt: Well well mang sắc thái ngạc nhiên, phát hiện thú vị hoặc trêu đùa – gần nghĩa với oh there trong hội thoại hóm hỉnh. Ví dụ: Well well, look who decided to show up! (Ồ kìa, xem ai xuất hiện này!)