VIETNAMESE

ô kìa

ngạc nhiên, phát hiện mới

word

ENGLISH

oh look

  
INTERJECTION

/əʊ lʊk/

wow, oh dear

Ô kìa là cách cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên hoặc phát hiện điều bất ngờ.

Ví dụ

1.

Ô kìa, bầu trời hôm nay thật đẹp!

Oh look, the sky is so beautiful today!

2.

Ô kìa, có cầu vồng trên bầu trời!

Oh look, there’s a rainbow in the sky!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oh look nhé! check Hey look - Ê nhìn kìa Phân biệt: Hey look là cách nói phổ biến và tự nhiên thay cho oh look trong ngữ cảnh gây sự chú ý. Ví dụ: Hey look, there’s a rainbow! (Ê nhìn kìa, có cầu vồng kìa!) check Wow, check it out - Ồ, xem kìa Phân biệt: Wow, check it out diễn tả sự bất ngờ và tò mò, thường dùng thay cho oh look trong văn nói sống động. Ví dụ: Wow, check it out, that sculpture is amazing! (Ồ, xem kìa, bức điêu khắc kia thật tuyệt!) check Look over there - Nhìn đằng kia Phân biệt: Look over there là phiên bản trang trọng, rõ ràng hơn của oh look, dùng để chỉ vị trí cụ thể. Ví dụ: Look over there, the kids are playing. (Nhìn đằng kia, lũ trẻ đang chơi kìa.)