VIETNAMESE

ô danh

sự hổ thẹn, nhục nhã

word

ENGLISH

disgrace

  
NOUN

/dɪsˈɡreɪs/

shame, dishonor

Ô danh là tình trạng bị mất danh dự hoặc uy tín.

Ví dụ

1.

Vụ bê bối đã mang ô danh đến danh tiếng của gia đình.

The scandal brought disgrace to the family's name.

2.

Sự ô danh khi thua cuộc thi thật khó chịu.

The disgrace of losing the competition was hard to bear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disgrace nhé! check Shame - Sự xấu hổ Phân biệt: Shame là cảm giác hoặc tình trạng xấu hổ, nhục nhã, rất gần với disgrace nhưng thiên về cảm xúc cá nhân. Ví dụ: He felt deep shame after the scandal. (Anh ấy cảm thấy vô cùng xấu hổ sau vụ bê bối.) check Dishonor - Mất danh dự Phân biệt: Dishonor mang tính trang trọng và thường gắn với việc làm mất danh dự bản thân hay gia đình, gần với disgrace nhưng mang sắc thái cổ điển hơn. Ví dụ: His actions brought dishonor to the family name. (Hành động của anh ấy khiến gia đình mất danh dự.) check Humiliation - Sự làm nhục Phân biệt: Humiliation nhấn mạnh đến việc bị làm nhục công khai hoặc gây bẽ mặt, mạnh hơn disgrace trong sắc thái tiêu cực. Ví dụ: She suffered humiliation during the trial. (Cô ấy chịu sự làm nhục trong suốt phiên tòa.)