VIETNAMESE

lối vào ở bên

cửa bên

word

ENGLISH

Side entrance

  
NOUN

/saɪd ˈɛntrəns/

Secondary entrance

“Lối vào ở bên” là cửa hoặc đường dẫn nằm ở phía bên của một tòa nhà, thường là phụ trợ hoặc ít được chú ý hơn.

Ví dụ

1.

Lối vào ở bên được sử dụng bởi nhân viên và người giao hàng.

The side entrance is used by staff and delivery personnel.

2.

Lối vào ở bên này cung cấp lối đi thuận tiện đến nhà bếp.

This side entrance provides convenient access to the kitchen.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Side Entrance nhé! check Side Door – Lối vào bên Phân biệt: Side Door dùng để chỉ cửa vào nằm ở bên hông của tòa nhà, thường phục vụ cho mục đích phụ trợ. Ví dụ: The delivery personnel used the side door to enter the facility without disturbing the main lobby. (Nhân viên giao hàng sử dụng lối vào bên để vào tòa nhà mà không làm phiền khu vực lễ tân chính.) check Lateral Entrance – Lối vào bên hông Phân biệt: Lateral Entrance nhấn mạnh vị trí nằm bên cạnh, cung cấp một phương án vào phụ thuộc vào tình huống. Ví dụ: Employees often use the lateral entrance during peak hours to avoid congestion. (Nhân viên thường sử dụng lối vào bên hông vào giờ cao điểm để tránh ùn tắc.) check Auxiliary Entrance – Lối vào phụ Phân biệt: Auxiliary Entrance chỉ lối vào phụ được sử dụng cho mục đích hỗ trợ và giảm tải cho lối vào chính. Ví dụ: The building features an auxiliary entrance for staff and emergency use. (Tòa nhà có một lối vào phụ dành cho nhân viên và trường hợp khẩn cấp.)