VIETNAMESE

nút bịt lỗ tai

nút tai, đồ chặn tai

word

ENGLISH

earplug

  
NOUN

/ˈɪrˌplʌɡ/

ear stopper, hearing protector

Từ “nút bịt lỗ tai” là một vật nhỏ dùng để chặn âm thanh hoặc bảo vệ tai khỏi tiếng ồn hoặc nước.

Ví dụ

1.

Anh ấy đeo nút bịt lỗ tai để chặn tiếng ồn khi ngủ.

He wore earplugs to block out the noise while sleeping.

2.

Nút bịt lỗ tai rất cần thiết cho các vận động viên bơi lội để bảo vệ tai.

Earplugs are essential for swimmers to protect their ears.

Ghi chú

Từ earplug là một từ có gốc từ ear (tai) và plug (chặn, nút). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Earring – Bông tai Ví dụ: She bought a pair of gold earrings for the party. (Cô ấy mua một đôi bông tai vàng để đi tiệc.) check Earpiece – Tai nghe Ví dụ: He used an earpiece to listen to the lecture recording. (Anh ấy sử dụng tai nghe để nghe lại bài giảng.) check Earphone – Tai nghe nhỏ Ví dụ: The new earphones deliver excellent sound quality. (Tai nghe mới mang lại chất lượng âm thanh tuyệt vời.)