VIETNAMESE

nuốt nhục

chịu nhục

word

ENGLISH

Endure humiliation

  
VERB

/ɛnˈdjʊər hjuːˈmɪlɪeɪʃən/

Tolerate disgrace

Nuốt nhục là hành động chịu đựng sự sỉ nhục mà không phản kháng.

Ví dụ

1.

Anh ấy nuốt nhục để giữ công việc.

He endured humiliation to keep his job.

2.

Nuốt nhục có thể làm cạn kiệt cảm xúc.

Enduring humiliation can be emotionally exhausting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Humiliation nhé! check Humiliate (verb) – Làm nhục, làm xấu hổ Ví dụ: He humiliated his opponent with a harsh comment. (Anh ấy làm nhục đối thủ bằng một bình luận gay gắt.) check Humiliating (adjective) – Mang tính làm nhục, xấu hổ Ví dụ: The experience was humiliating for everyone involved. (Trải nghiệm đó thật xấu hổ đối với tất cả những người liên quan.) check Humiliatingly (adverb) – Một cách làm nhục, xấu hổ Ví dụ: She was humiliatingly rejected in public. (Cô ấy bị từ chối một cách làm nhục ở nơi công cộng.)