VIETNAMESE

nuôi sống gia đình

chu cấp gia đình

word

ENGLISH

Provide for a family

  
VERB

/prəˈvaɪd fɔːr ə ˈfæmɪli/

Support

Nuôi sống gia đình là hành động làm việc để chu cấp cho gia đình.

Ví dụ

1.

Anh ấy chu cấp gia đình bằng nỗ lực lớn.

He provides for his family with great effort.

2.

Chu cấp gia đình là trách nhiệm trọn đời.

Providing for a family is a lifelong responsibility.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các pattern phổ biến của từ provide nhé! check Provide for someone/something – Chu cấp, cung cấp những thứ cần thiết Ví dụ: He worked hard to provide for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho gia đình mình.) check Provide something to someone – Cung cấp điều gì cho ai đó Ví dụ: The company provides training to all new employees. (Công ty cung cấp khóa đào tạo cho tất cả nhân viên mới.) check Provide something for someone – Cung cấp điều gì cho ai đó Ví dụ: They provided food and shelter for the refugees. (Họ đã cung cấp thức ăn và nơi ở cho những người tị nạn.) check Provide that + clause – Quy định rằng, đảm bảo rằng Ví dụ: The contract provides that both parties must agree to any changes. (Hợp đồng quy định rằng cả hai bên phải đồng ý với bất kỳ thay đổi nào.)