VIETNAMESE

nuôi béo để giết thịt

lợi dụng, phản bội

word

ENGLISH

fatten the prey for the kill

  
PHRASE

/ˈfætən ðə preɪ fɔːr ðə kɪl/

exploit before betraying

Nuôi béo để giết thịt là cách nói chỉ sự lợi dụng trước khi phản bội.

Ví dụ

1.

Họ đối xử tốt với anh ấy để nuôi béo để giết thịt.

They treated him well to fatten the prey for the kill.

2.

Đừng để ai nuôi béo để giết thịt với bạn.

Don’t let anyone fatten the prey for the kill with you.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ prey khi nói hoặc viết nhé! check Fall prey to deception – trở thành nạn nhân của sự lừa dối Ví dụ: Many elderly people fall prey to deception online. (Nhiều người già trở thành nạn nhân của sự lừa dối trên mạng) check Spot its prey – phát hiện con mồi Ví dụ: The hawk spotted its prey from high above. (Chim ưng phát hiện con mồi từ trên cao) check Be hunted as prey – bị săn đuổi như con mồi Ví dụ: The deer was hunted as prey in the dense forest. (Con nai bị săn đuổi như con mồi trong khu rừng rậm) check Prey on the weak – săn con mồi yếu thế Ví dụ: Scammers often prey on the weak and vulnerable. (Kẻ lừa đảo thường nhắm vào những người yếu thế)