VIETNAMESE

nước thánh

word

ENGLISH

holy water

  
NOUN

/ˈhoʊ.li ˈwɔː.tər/

Nước thánh là nước được làm phép để sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.

Ví dụ

1.

Nước thánh được rảy trong các buổi lễ rửa tội.

Holy water is sprinkled during baptism ceremonies.

2.

Người hành hương mang nước thánh từ các địa điểm linh thiêng.

Pilgrims carry holy water from sacred sites.

Ghi chú

Từ Holy water là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và nghi lễ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bless - Ban phước Ví dụ: The priest used holy water to bless the congregation. (Linh mục sử dụng nước thánh để ban phước cho giáo dân.) check Baptism - Lễ rửa tội Ví dụ: Holy water is used in baptism ceremonies to cleanse the soul. (Nước thánh được sử dụng trong lễ rửa tội để tẩy sạch linh hồn.) check Sacrament-Bí tích Ví dụ: Receiving the sacrament of baptism is an important event for Christians. (Nhận bí tích rửa tội là một sự kiện quan trọng đối với người theo đạo Thiên Chúa.) check Exorcism-Lễ trừ tà Ví dụ: Holy water is often used in exorcism rituals to ward off evil spirits. (Nước thánh thường được sử dụng trong các nghi lễ trừ tà để xua đuổi tà ma.) check Ritual purification-Thanh tẩy nghi lễ Ví dụ: Holy water is a symbol of ritual purification in many religions. (Nước thánh là biểu tượng của sự thanh tẩy trong nhiều tôn giáo.)