VIETNAMESE

Thanh toán trong nước

word

ENGLISH

Domestic payment

  
NOUN

/dəʊˈmɛstɪk ˈpeɪmənt/

Internal transaction

“Thanh toán trong nước” là việc chi trả các khoản tài chính trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.

Ví dụ

1.

Thanh toán trong nước là bắt buộc cho dịch vụ này.

Domestic payment is required for this service.

2.

Nhiều doanh nghiệp dựa vào hệ thống thanh toán trong nước.

Many businesses rely on domestic payment systems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của domestic payment nhé! check National payment - Thanh toán trong nước Phân biệt: National payment là việc thanh toán trong phạm vi một quốc gia, tương tự như domestic payment, nhưng nhấn mạnh yếu tố quốc gia. Ví dụ: The national payment system is used for all transactions within the country. (Hệ thống thanh toán quốc gia được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.) check Local payment - Thanh toán nội địa Phân biệt: Local payment là thanh toán trong một khu vực địa phương, có thể bao gồm cả các giao dịch tài chính trong phạm vi một tỉnh hoặc thành phố. Ví dụ: Local payment methods are preferred for small-scale transactions. (Các phương thức thanh toán nội địa được ưa chuộng cho các giao dịch quy mô nhỏ.) check In-country payment - Thanh toán trong nước Phân biệt: In-country payment là việc thanh toán các khoản chi tiêu hoặc nghĩa vụ tài chính trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia, tương tự như domestic payment, nhưng nhấn mạnh yếu tố nội địa. Ví dụ: In-country payment methods are used for all transactions within the borders. (Các phương thức thanh toán trong nước được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong phạm vi biên giới.)