VIETNAMESE

Nước thải chưa qua xử lý

Nước thải chưa qua xử lý, nước bẩn

word

ENGLISH

Untreated wastewater

  
NOUN

/ˌʌnˈtriːtɪd ˈwɛɪstˌwɔːtə/

Raw sewage

“Nước thải chưa qua xử lý” là nước thải chưa được xử lý các chất ô nhiễm, có thể gây hại cho môi trường.

Ví dụ

1.

Nước thải chưa qua xử lý có thể làm ô nhiễm nguồn nước và gây hại cho hệ sinh thái.

Untreated wastewater can contaminate water sources and harm ecosystems.

2.

Nước thải chưa qua xử lý có thể gây nguy hiểm lớn cho môi trường vì chứa vi khuẩn và chất ô nhiễm có hại.

Untreated wastewater can pose a significant environmental hazard as it contains harmful bacteria and pollutants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của untreated wastewater nhé! check Raw sewage - Nước thải thô Phân biệt: Raw sewage là nước thải chưa được xử lý, thường dùng trong ngữ cảnh đô thị, gần nghĩa với untreated wastewater nhưng nhấn mạnh tính “thô”. Ví dụ: The river was contaminated with raw sewage. (Con sông bị ô nhiễm bởi nước thải thô.) check Unfiltered effluent - Dòng thải chưa lọc Phân biệt: Unfiltered effluent là nước thải không qua màng lọc hoặc xử lý ban đầu, gần nghĩa kỹ thuật với untreated wastewater. Ví dụ: The factory released unfiltered effluent into the lake. (Nhà máy đã xả dòng thải chưa lọc vào hồ.) check Contaminated discharge - Dòng thải ô nhiễm Phân biệt: Contaminated discharge mô tả dòng thải mang theo chất gây ô nhiễm, có thể đã hoặc chưa xử lý, nhưng gần nghĩa với untreated wastewater khi nói đến mức độ ô nhiễm cao. Ví dụ: Contaminated discharge poses a serious threat to aquatic life. (Dòng thải ô nhiễm gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho sinh vật thủy sinh.)