VIETNAMESE

nước sinh tố

ENGLISH

smoothie

  
NOUN

/ˈsmuːði/

Nước sinh tố là một loại đồ uống được làm từ việc trộn các loại trái cây, đôi khi kết hợp với sữa hoặc đá để tạo ra hương vị thơm ngon.

Ví dụ

1.

Tôi bắt đầu ngày mới với nước sinh tố xanh tươi mát với rau bina, chuối và sữa hạnh nhân.

I start my day with a refreshing green smoothie with spinach, banana, and almond milk.

2.

Cô ấy thích thử nghiệm các công thức nước sinh tố khác nhau.

She enjoys experimenting with different smoothie recipes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một nghĩa khác khá thú vị của từ "smoothie" nha: - smoothie (danh từ): chỉ một người đàn ông rất lịch thiệp, tự tin và có khả năng thuyết phục người khác, nhưng theo một cách không chân thành Ví dụ: He's such a smoothie. I just assumed he worked in sales. (Anh ta thật là một tên dẻo miệng - Tôi nghĩa là anh ta làm việc trong ngành bán hàng)