VIETNAMESE

nước mát

ENGLISH

cool water

  
NOUN

/kuːl ˈwɔːtə/

Nước mát là nước ở nhiệt độ mát, tạo cảm giác sảng khoái khi uống, thường đi kèm với ít đá.

Ví dụ

1.

Sau một chặng đường dài, họ giải khát bằng dòng nước mát từ suối trên núi.

After a long hike, they quenched their thirst with cool water from the mountain stream.

2.

Ngày hè nóng nực lập tức được giải tỏa bằng việc ngâm mình trong làn nước mát ở bể bơi.

The hot summer day was instantly refreshed by a dip in the cool water of the swimming pool.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một vài cụm từ có chứa từ "cool" nhé: - stay/keep cool: giữ thái độ bình tĩnh, không lo lắng/nổi giận/sợ hãi Ví dụ: It's very essential to keep your cool in a debate. (Giữ bình tĩnh trong cuộc tranh luận là điều rất quan trọng) - be cool with something: vui vẻ đồng ý với một cái gì đó Ví dụ: I'm cool with going to either restaurant for dinner (Tôi thấy đến nhà hàng nào ăn tối cũng được)