VIETNAMESE

nước mắm nhĩ

word

ENGLISH

first-press fish sauce

  
NOUN

/ˈfɜːrst ˈprɛs fɪʃ sɔːs/

Nước mắm nhĩ là loại nước mắm nguyên chất, được chiết xuất lần đầu từ cá và muối.

Ví dụ

1.

Sử dụng nước mắm nhĩ để làm nước chấm.

Use first-press fish sauce for dipping.

2.

Họ thích sử dụng nước mắm nhĩ khi nấu ăn.

They prefer first-press fish sauce in cooking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của First-press fish sauce nhé! check Fish extract – Dịch cá Phân biệt: Fish extract là dịch được chiết xuất từ cá, tương tự như nước mắm, nhưng có thể sử dụng quy trình khác và hương vị cũng có sự khác biệt. Ví dụ: The soup was enhanced with fish extract for a rich flavor. (Món canh được làm đậm đà hơn với dịch cá.) check Anchovy sauce – Sốt cá cơm Phân biệt: Anchovy sauce là một loại sốt được làm từ cá cơm, thường có vị đậm đà và mặn, tương tự như nước mắm nhưng sử dụng cá cơm thay vì các loại cá khác. Ví dụ: Anchovy sauce is commonly used in Italian cuisine. (Sốt cá cơm thường được sử dụng trong ẩm thực Ý.) check Fermented fish sauce – Nước mắm lên men Phân biệt: Fermented fish sauce là nước mắm được làm từ cá lên men tự nhiên, có hương vị đậm đà, mặn mà. Ví dụ: Fermented fish sauce is a staple in many Southeast Asian dishes. (Nước mắm lên men là nguyên liệu thiết yếu trong nhiều món ăn Đông Nam Á.)