VIETNAMESE
bình lọc nước
bình nước lọc
ENGLISH
water filter tank
/ˈwɔːtər ˈfɪltər tæŋk/
water purifier
"Bình lọc nước" là thiết bị chứa bộ lọc để loại bỏ tạp chất từ nước.
Ví dụ
1.
Bình lọc nước cung cấp nước uống sạch.
The water filter tank provides clean drinking water.
2.
Gia đình đã lắp đặt một bình lọc nước tại nhà.
The family installed a water filter tank at home.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Water filter tank khi nói hoặc viết nhé!
Install a water filter tank - Lắp đặt bể lọc nước
Ví dụ:
The plumber installed a water filter tank to improve water quality.
(Thợ sửa ống nước lắp đặt bể lọc nước để cải thiện chất lượng nước.)
Replace a water filter tank - Thay bể lọc nước
Ví dụ:
The old water filter tank was replaced to ensure clean water.
(Bể lọc nước cũ được thay thế để đảm bảo nước sạch.)
Inspect a water filter tank - Kiểm tra bể lọc nước
Ví dụ:
The water filter tank was inspected for blockages.
(Bể lọc nước được kiểm tra để phát hiện tắc nghẽn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết