VIETNAMESE

bộ lọc nước

ENGLISH

water filter

  
NOUN

/ˈwɔtər ˈfɪltər/

Bộ lọc nước là một thiết bị được sử dụng để lọc và làm sạch nước từ các tạp chất và chất ô nhiễm có thể có trong nguồn nước ban đầu.

Ví dụ

1.

Emmett đục lỗ dưới đáy lon cà phê và sử dụng cát để làm bộ lọc nước của riêng mình.

Emmett perforated the bottom of a coffee can and used sand to make his own water filter.

2.

Bạn nên thay mới bộ lọc nước hàng tháng, mặc dù nó có vẻ đang hoạt động tốt.

It is wise to renew your water filter every month, even though it may seem to be working satisfactorily.

Ghi chú

Một số món đồ gia dụng trong nhà bếp:

- lò nướng bánh mì: toaster

- nồi cơm điện: rice cooker

- tủ lạnh: refridgerator

- nồi áp suất: pressure cooker

- lò nướng: oven

- ấm đun nước: kettle

- nồi chiên không dầu: airfryer

- máy rửa bát: dishwasher

- máy xay: blender