VIETNAMESE

nước khác

quốc gia khác

word

ENGLISH

Other country

  
NOUN

/ˈʌðər ˈkʌntri/

foreign land

"Nước khác" là bất kỳ quốc gia nào không phải là nước mình đang đề cập.

Ví dụ

1.

Anh ấy mơ được đi đến nước khác.

He dreams of traveling to another country.

2.

Các nước khác có các nền văn hóa khác nhau.

Other countries have different cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của other country nhé! check Foreign land - Đất nước xa lạ Phân biệt: Foreign land là bất kỳ quốc gia nào không phải quê hương, giống other country, nhưng thường mang sắc thái xa cách hoặc lạ lẫm hơn. Ví dụ: She explored a foreign land for the first time. (Cô ấy khám phá một đất nước xa lạ lần đầu tiên.) check Abroad - Nước ngoài Phân biệt: Abroad chỉ các quốc gia khác ngoài nước mình, giống other country, nhưng thường nhấn mạnh khía cạnh ở xa hoặc đi ra khỏi nước mình. Ví dụ: He works in abroad to support his family. (Anh ấy làm việc ở nước ngoài để hỗ trợ gia đình.) check External nation - Quốc gia bên ngoài Phân biệt: External nation là quốc gia không phải nước mình, tương tự other country, nhưng mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý. Ví dụ: Trade with external nations has increased this year. (Việc buôn bán với các quốc gia bên ngoài đã tăng lên trong năm nay.) check Neighboring country - Nước láng giềng Phân biệt: Neighboring country là quốc gia khác gần kề, giống other country, nhưng cụ thể hơn vì chỉ những nước có biên giới chung. Ví dụ: They visited a neighboring country over the weekend. (Họ đã đến thăm một nước láng giềng vào cuối tuần.)