VIETNAMESE

nước xuống

nước rút

word

ENGLISH

receding water

  
NOUN

/rɪˈsiː.dɪŋ ˈwɔː.tə/

water retreat

Nước xuống là hiện tượng mực nước giảm do thủy triều hoặc hết lũ.

Ví dụ

1.

Nước xuống làm lộ ra các mảnh vụn trên bờ.

The receding water revealed debris on the shore.

2.

Ngư dân chuẩn bị thuyền khi nước xuống.

Fishermen prepared their boats as the water receded.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Receding nhé! check Withdrawing – Rút lui, rút đi Phân biệt: Withdrawing thường mang ý nghĩa rút lui hoặc lùi lại có chủ đích, chẳng hạn như quân đội rút lui hoặc nước rút có kiểm soát. Receding thường chỉ quá trình tự nhiên hoặc xảy ra dần dần. Ví dụ: The army is withdrawing from the conflict zone. (Quân đội đang rút lui khỏi khu vực xung đột.) check Retreating – Lùi lại, rút lui Phân biệt: Retreating mang tính lùi lại, có thể do bị áp lực hoặc tình thế bắt buộc. Trong khi đó, Receding thường dùng để chỉ hiện tượng tự nhiên, như nước rút hoặc tóc mai thụt lùi. Ví dụ: The glacier is retreating due to climate change. (Sông băng đang lùi lại do biến đổi khí hậu.) check Ebbing – Thủy triều rút, giảm dần Phân biệt: Ebbing chủ yếu dùng để mô tả hiện tượng thủy triều rút hoặc cảm xúc/mức độ giảm dần. Receding có phạm vi sử dụng rộng hơn, không chỉ liên quan đến thủy triều. Ví dụ: The tide is ebbing, revealing the sandy beach. (Thủy triều đang rút, để lộ bãi cát.) check Diminishing – Giảm dần Phân biệt: Diminishing chỉ sự giảm dần về mức độ hoặc số lượng, thường có tính định lượng. Receding thường chỉ sự rút lui dần dần hoặc rời đi. Ví dụ: The number of attendees is diminishing as the event progresses. (Số người tham dự đang giảm dần khi sự kiện tiếp diễn.) check Shrinking – Thu nhỏ, giảm kích thước Phân biệt: Shrinking chỉ sự giảm kích thước hoặc thu nhỏ, thường liên quan đến vật thể. Receding có thể chỉ sự giảm về vị trí hoặc hiện tượng tự nhiên. Ví dụ: The ice caps are shrinking due to global warming. (Các chỏm băng đang thu nhỏ do hiện tượng nóng lên toàn cầu.)