VIETNAMESE

nước cốt

ENGLISH

extract

  
NOUN

/ɪksˈtrækt/

essence

Nước cốt là phần nước đậm đặc, tinh tuý nhất do vắt, ép hoặc ngâm, nấu lần đầu mà có.

Ví dụ

1.

Kem dưỡng da mặt có chứa chiết xuất thực vật tự nhiên.

Face cream contains natural plant extracts.

2.

Nhà khoa học đã chuẩn bị cẩn thận một loại nước cốt thảo dược cho các thí nghiệm nghiên cứu của mình.

The scientist carefully prepared an herbal extract for his research experiments.

Ghi chú

Chúng ta cùng nhau phân biệt "extract" và "essence" nha: - "extract": chiết xuất là sản phẩm tự nhiên Ví dụ: Vanilla extract is made by soaking vanilla beans in alcohol to capture the flavor compounds. (Chiết xuất vani tự nhiên được tạo ra bằng cách ngâm đậu vani trong rượu để thu giữ các hợp chất hương vị) - "essence": chiết xuất là sản phẩm nhân tạo Ví dụ: In perfumery, rose essence is a concentrated form of the fragrance extracted from roses. (Trong nước hoa, chiết xuất hoa hồng nhân tạo là dạng cô đặc của dầu thơm được chiết xuất từ hoa hồng)