VIETNAMESE
nước canh
ENGLISH
soup
/suːp/
broth, consommé
Nước canh là phần chất lỏng trong các món canh, thường là nước hầm từ các nguyên liệu có gốc động vật lẫn thực vật.
Ví dụ
1.
Bà tôi nấu nước canh gà ngon nhất
Grandma makes the best chicken soup.
2.
Tôi thích một tô nước canh rau củ nóng vào ngày trời đông lạnh giá.
I love a hot bowl of vegetable soup on a cold winter day.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một vài cụm từ tiếng Anh liên quan đến "soup" nhé: - in the soup: gặp rắc rối Ví dụ: After the argument, he found himself in the soup with his boss. (Sau cuộc cãi vả, anh ấy rơi vào rắc rối với sếp của mình) - from soup to nuts: bao quát nhiều vấn đề Ví dụ: The workshop will go from soup to nuts, covering every aspect of the software. (Buổi hội thảo sẽ bao quát nhiều vấn đề, đề cập đến mọi khía cạnh của phần mềm) - chicken soup for the soul: dùng để miêu tả thứ gì đó thoải mái, dễ chịu Ví dụ: Spending a quiet evening with a good book is like chicken soup for the soul. (Dành một buổi tối yên ả với một cuốn sách hay thì thật thoải mái, dễ chịu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết