VIETNAMESE

nùng

dân tộc Nùng

ENGLISH

Nung ethnic group

  
NOUN

/Nung ˈɛθnɪk ɡrup/

Nung ethnic community, Nung minority group

Nùng là tên gọi của một trong số 54 dân tộc anh em sống trên lãnh thổ Việt Nam.

Ví dụ

1.

Người Nùng là một dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

The Nung ethnic group is an ethnic minority group in Vietnam.

2.

Người Nùng có một nền văn hóa và lịch sử phong phú.

The Nung ethnic group has a rich culture and history.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt group community nha! - Group (nhóm): Là một tập hợp các cá nhân có chung một số đặc điểm, mối quan tâm hoặc mục tiêu chung, thường có kích thước nhỏ hơn cộng đồng. Các thành viên trong nhóm có thể chỉ tương tác với nhau trong một số tình huống nhất định, mục tiêu của nhóm thường cụ thể và rõ ràng. Ví dụ: A group of students is working on a project. (Một nhóm học sinh đang thực hiện một dự án.) - Community (cộng đồng): Là một tập hợp các cá nhân có chung một số đặc điểm, mối quan tâm hoặc mục tiêu chung, thường có kích thước lớn hơn nhóm (có thể bao gồm hàng nghìn hoặc hàng triệu người). Các thành viên trong cộng đồng thường có mối quan hệ mật thiết hơn. Mục tiêu của cộng đồng thường rộng lớn và trừu tượng hơn. Ví dụ: The local community is organizing a fundraiser for a new playground. (Cộng đồng địa phương đang tổ chức gây quỹ cho một sân chơi mới.)