VIETNAMESE

nửa trên thang âm

âm khu cao

word

ENGLISH

upper register

  
NOUN

/ˈʌpər ˈrɛʤɪstər/

high pitch, soprano

Nửa trên thang âm là phần cao hơn trong thang âm nhạc, thường tạo cảm giác sáng hoặc cao trào.

Ví dụ

1.

Cô ấy đạt đến nửa trên thang âm một cách hoàn hảo trong buổi biểu diễn.

She hit the upper register perfectly during the performance.

2.

Nửa trên thang âm trong bài hát làm tăng chiều sâu cảm xúc của giai điệu.

The upper register in the song added emotional depth to the melody.

Ghi chú

Từ Upper register là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lower register - Nửa dưới thang âm Ví dụ: The singer’s voice resonated beautifully in the lower register. (Giọng của ca sĩ ngân vang tuyệt đẹp ở nửa dưới của thang âm.) check Octave - Quãng tám Ví dụ: The song transitions smoothly across different octaves. (Bài hát chuyển tiếp mượt mà qua các quãng tám khác nhau.) check Pitch - Cao độ Ví dụ: She has an incredible ability to control pitch during performances. (Cô ấy có khả năng kiểm soát cao độ tuyệt vời khi biểu diễn.)